Có 2 kết quả:

駁斥 bó chì ㄅㄛˊ ㄔˋ驳斥 bó chì ㄅㄛˊ ㄔˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to refute
(2) to debunk
(3) to deny
(4) to denounce

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to refute
(2) to debunk
(3) to deny
(4) to denounce

Bình luận 0